Giải mã Thế trận “Trói Địch” trong Chiến dịch Tây Nguyên 1975
Chiến dịch Tây Nguyên 1975 ghi dấu ấn đậm nét trong lịch sử quân sự Việt Nam với thế trận “trói địch lại mà đánh”. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về chiến lược chia cắt, vây hãm then chốt, làm sáng tỏ cách Quân đội Nhân dân Việt Nam đã vận dụng tài tình thế trận này để giành chiến thắng vang dội, mở màn cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.
Vì sao Tây Nguyên là hướng mở đầu chiến dịch?
Việc lựa chọn Tây Nguyên làm hướng mở màn cho cuộc Tổng tiến công chiến lược năm 1975 xuất phát từ nhiều yếu tố quan trọng. Dù sau Hiệp định Paris 1973, lực lượng địch vẫn còn đáng kể với quân số đông đảo, trang bị hiện đại, nhưng chúng lại bố trí phòng thủ mỏng ở khu vực Tây Nguyên và duyên hải miền Trung, tập trung chủ yếu ở Sài Gòn – Biên Hòa và Quảng Trị – Huế – Đà Nẵng.
Trung tướng Khuất Duy TiếnTrung tướng Khuất Duy Tiến, Anh hùng LLVT nhân dân.
Địa hình Tây Nguyên hiểm trở, giao thông phụ thuộc vào một số trục đường chính (14, 19, 21, 7…). Nếu kiểm soát được các tuyến đường này, ta có thể cô lập Tây Nguyên, khiến việc chi viện, ứng cứu của địch gặp khó khăn, chỉ còn trông chờ vào đường không. Thêm vào đó, địa hình rừng núi Tây Nguyên thuận lợi cho việc triển khai bí mật, tập trung binh lực, phát huy sở trường tác chiến của quân ta. Chiếm được Tây Nguyên đồng nghĩa với việc chia cắt thế chiến lược của địch, tạo lợi thế lớn trên toàn chiến trường miền Nam.
Chiến lược chia cắt then chốt
Mấu chốt của chiến thắng Tây Nguyên nằm ở việc xây dựng thế trận chia cắt, bao vây. Chiến lược này được thực hiện trên hai cấp độ:
Chiến lược: Chia cắt Tây Nguyên với hậu phương ven biển miền Trung, cô lập Tây Nguyên với các chiến trường khác ở miền Nam. Trọng tâm là kiểm soát Đường 19 và Đường 21. Cụ thể, Quân khu 5 được giao nhiệm vụ chia cắt Đường 19 đoạn Phú Phong – An Khê, lực lượng chiến dịch chia cắt đoạn Côn Tầng – A Dun và đoạn đông-tây Chư Cúc trên Đường 21.
Chiến dịch: Chia cắt các khu vực phòng ngự của địch trên chiến trường Tây Nguyên, cụ thể là giữa nam và bắc Tây Nguyên, ngăn chặn sự liên lạc và chi viện giữa các khu vực. Một sư đoàn mạnh được giao nhiệm vụ chia cắt đoạn Cẩm Ga – Thuần Mẫn trên Đường 14, cô lập Buôn Ma Thuột, đồng thời sẵn sàng tiêu diệt quân địch từ Pleiku xuống chi viện.
Thế trận chia cắt này giúp hạn chế khả năng tăng viện của địch từ ven biển hoặc giữa các khu vực trong Tây Nguyên, buộc chúng phải dựa vào đường không với lực lượng hạn chế. Các lực lượng đánh chia cắt cũng được chuẩn bị sẵn sàng đối phó với khả năng địch đổ bộ đường không.
Mục tiêu Buôn Ma Thuột
Ban đầu, mục tiêu chiến dịch chỉ là mở đường vận tải nối Tây Nguyên với miền Đông Nam Bộ. Tuy nhiên, sau chiến thắng Phước Long, nhận thấy Mỹ không còn khả năng can thiệp, kế hoạch được điều chỉnh, tập trung tấn công các thành phố, thị xã trọng yếu. Buôn Ma Thuột trở thành mục tiêu tấn công then chốt.
Quân Giải phóng đánh chiếm Buôn Ma ThuộtQuân Giải phóng đánh chiếm sở chỉ huy sư đoàn 23 ngụy trong trận Buôn Ma Thuột, tháng 3-1975.
Hai phương án tác chiến được đưa ra: đánh khi địch chưa có phòng ngự dự phòng và đánh khi địch đã tăng cường lực lượng. Phương án 1 tập trung vào các mục tiêu trọng yếu trong Buôn Ma Thuột như sân bay Hòa Bình, trận địa pháo binh, tiểu khu Đắc Lắc, sở chỉ huy sư đoàn 23… với 3 hướng tấn công chính. Phương án 2 phức tạp hơn, yêu cầu lực lượng lớn hơn và chiến thuật “đánh chắc, tiến chắc, đột phá liên tục”. Việc chuẩn bị tác chiến được tiến hành tỉ mỉ, chặt chẽ, tạo tiền đề cho chiến thắng quyết định.
Kết luận
Thế trận “trói địch lại mà đánh” với chiến lược chia cắt, vây hãm đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của Chiến dịch Tây Nguyên. Việc lựa chọn Tây Nguyên làm hướng mở màn, kết hợp với chiến thuật linh hoạt, sáng tạo đã tạo nên bước ngoặt lịch sử, mở đường cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975, thống nhất đất nước.